Bạn cảm thấy mình đã ‘già’ khi không hiểu lũ trẻ bây giờ đang nói gì? Đừng lo, bạn không đơn độc. Bài viết này sẽ giúp bạn ‘bắt trend’ với những từ lóng ‘hot’ nhất của Gen Alpha, thế hệ sinh từ năm 2010 đến 2025.
Giống như các thế hệ trước, Gen Alpha có ngôn ngữ riêng để kết nối với nhau. Nếu thế hệ Millennials có ‘adulting’ hay ‘FOMO’, Gen Z có ‘glow up’ và ‘drip’, thì Gen Alpha đã ‘chiếm sóng’ với những từ lóng độc đáo. Hãy cùng điểm qua 15 từ lóng phổ biến nhất của thế hệ này:
- ‘6 7’: Không có nghĩa cụ thể, chỉ mang tính chất ‘hiểu ngầm’ giữa những người trong cuộc, tương tự như ’21’ trước đây.
- ‘Sigma’: Chỉ người đàn ông độc lập, thành công.
- ‘Rizz’: Khả năng tán tỉnh, thu hút người khác.
- ‘Looksmaxxing’: Cải thiện ngoại hình, thường là bằng các biện pháp ‘dao kéo’.
- ‘Skibidi’: Xuất phát từ series hoạt hình ‘Skibidi Toilet’, ám chỉ những ‘bồn cầu di động’ với đầu người.
- ‘Brain rot’: Dành quá nhiều thời gian xem những nội dung ‘rác’ trên mạng, khiến ‘tẩu hỏa nhập ma’.
- ‘Just put the fries in the bag’: Ra hiệu cho ai đó ngưng nói chuyện, ‘chốt hạ’ vấn đề.
- ‘Aura’: Thần thái, sự cuốn hút. Ngược lại, ‘negative aura’ là ‘vô duyên’.
- ‘Ohio’: Mô tả điều gì đó kỳ quặc, khó chịu.
- ‘Gyatt’: Vòng ba ‘khủng’.
- ‘Ick’: Cảm giác chán ghét, mất hứng thú với ai đó.
- ‘Fanum tax’: Ăn cắp thức ăn của bạn bè (theo streamer Kai Cenat).
- ‘Glaze’: Tâng bốc quá mức.
- ‘Mewing’: Cố gắng làm săn chắc cơ hàm để khuôn mặt thon gọn hơn.
- ‘Cap/No cap’: ‘Cap’ là nói dối, ‘no cap’ là nói thật.
Hi vọng với những giải thích trên, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp với thế hệ Gen Alpha. Dù sao thì, ngôn ngữ luôn thay đổi, và việc ‘bắt trend’ cũng là một cách để hòa nhập với thế giới xung quanh.
Theo tin tức từ FOX 5 NY.




































