Mười năm đã trôi qua kể từ khi Tối Cao Pháp Viện Hoa Kỳ công nhận hôn nhân đồng tính là một quyền được bảo đảm theo Hiến Pháp. Tuy nhiên, theo ghi nhận của tờ The New York Times, hàng chục ngàn cặp đôi LGBTQ+ đã kết hôn trong thập kỷ qua có thể đã không có cơ hội trao lời thề ước nếu không có bảy cặp đôi đã kiện tiểu bang Massachusetts vào năm 2001 sau khi bị từ chối cấp giấy phép kết hôn.
Tòa án tối cao của tiểu bang đã ra phán quyết ủng hộ họ vào tháng 11 năm 2003, và sáu tháng sau, hàng trăm cặp đôi đồng tính đã đến các nhà thờ, giáo đường Do Thái và tòa thị chính trên khắp Massachusetts để chính thức hóa cuộc hôn nhân của họ. Hành động này đã giúp khởi động một giai đoạn thay đổi sâu sắc.
Vào thời điểm Tối Cao Pháp Viện ra phán quyết trong vụ Obergefell kiện Hodges ngày 26 tháng 6 năm 2015 rằng Hiến Pháp bảo đảm quyền kết hôn đồng tính, 37 tiểu bang và Đặc Khu Columbia đã cho phép điều này, và dư luận đã nhanh chóng chấp nhận.
Tuy nhiên, bức tranh toàn cảnh hiện nay phức tạp hơn. Một cuộc khảo sát của Gallup vào tháng trước cho thấy trong khi 68% người Mỹ ủng hộ hôn nhân đồng tính, tỷ lệ tán thành trong số những người ủng hộ đảng Cộng Hòa đã giảm xuống 41% sau khi đạt đỉnh 55% vào năm 2021 và 2022. Phán quyết năm 2022 của Tối Cao Pháp Viện rằng quyền phá thai không thể được tìm thấy trong Hiến Pháp đã làm dấy lên lo ngại trong nhiều người ủng hộ hôn nhân đồng tính rằng tòa án có thể đảo ngược quyết định Obergefell trên những cơ sở tương tự.
Những người nói “Tôi đồng ý” ở Massachusetts vào ngày 17 tháng 5 năm 2004 là một trong những cặp đôi đồng tính đầu tiên kết hôn hợp pháp tại Hoa Kỳ. (Cuộc hôn nhân của hàng ngàn cặp đôi được cấp giấy phép kết hôn ở San Francisco vào đầu năm đó sau đó đã bị Tối Cao Pháp Viện California hủy bỏ.)
Năm cặp đôi ở Massachusetts, bốn trong số đó là nguyên đơn trong vụ kiện Goodridge kiện Sở Y Tế Công Cộng, vụ việc dẫn đến quyết định của Tòa Tư Pháp Tối Cao của tiểu bang, đã chia sẻ về những tác động của hôn nhân đối với cuộc sống của họ.
Hillary Goodridge và Julie N.W. Goodridge ở Boston nhớ lại việc Julie nói “vợ” khi Hillary cần khâu vết thương sau một tai nạn. Điều này khác hẳn so với gần một thập kỷ trước, khi Hillary ban đầu bị cấm vào phòng chăm sóc đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh và phòng hồi sức của Julie sau khi Julie sinh con gái Annie.
Eve C. Alpern và Brenda Morris ở Belmont, Mass., đã phải vượt qua những thủ tục hành chính phức tạp để đảm bảo cả hai đều có đầy đủ quyền làm cha mẹ đối với cặp song sinh Jaden và Isaac. Eve, người từng không muốn kết hôn, cho biết: “Từ chính sách bệnh viện đến luật giám hộ, đăng ký trường học và đơn xin hộ chiếu, việc nuôi dạy con cái của chúng tôi đã bị ảnh hưởng bởi cuộc hôn nhân của chúng tôi.”
Mike Horgan và Ed Balmelli ở Boston cho biết cuộc hôn nhân của họ đã giúp họ vượt qua nỗi đau mất cha mẹ và giải quyết các vấn đề liên quan đến tang lễ và phân chia tài sản. David Wilson và Robert Compton ở Provincetown, Mass., chia sẻ rằng hôn nhân mang lại những lợi ích hữu hình và sự công nhận từ xã hội.
Gina và Heidi Nortonsmith ở Northampton, Mass., luôn mang theo giấy chứng nhận kết hôn bên mình trong nhiều năm để đảm bảo an toàn khi đi du lịch hoặc cần đến bệnh viện trong trường hợp khẩn cấp của gia đình. Họ cảm thấy may mắn khi sống trong một cộng đồng hỗ trợ và có những gia đình ủng hộ.
Mặc dù đã có những tiến bộ lớn trong việc công nhận quyền của người đồng tính, nhiều cặp đôi vẫn lo ngại về những thách thức chính trị hiện tại và khả năng Tối Cao Pháp Viện có thể đảo ngược các quyết định trước đây. Theo ghi nhận từ The New York Times, họ tiếp tục đấu tranh để cảm thấy an toàn và được tôn trọng trong đất nước của mình.