Sương mù từ lâu đã là một phần thiết yếu của Vùng Vịnh San Francisco, một hiện tượng tự nhiên dường như đơn giản nhưng lại định hình sâu sắc văn hóa và sinh thái của vùng đất này qua nhiều thế kỷ. Đối với cư dân nơi đây, sương mù là biểu tượng của thời tiết se lạnh, mang đến cơ hội hiếm hoi cho một “Giáng Sinh trắng” ảo ảnh.
Về cơ bản, sương mù chỉ cần hai yếu tố: nhiệt độ mát mẻ và không khí ẩm ướt. Nó hình thành khi độ ẩm ngưng tụ, tạo thành một đám mây gần bề mặt Trái Đất. Tuy nhiên, sự hình thành của nó vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, bởi nhiều yếu tố trên toàn cầu tác động đến quá trình này. Đây cũng là lý do sương mù không chỉ là chủ đề của thơ ca mà còn là đối tượng nghiên cứu khoa học nghiêm túc.
Bà Alicia Torregrosa, một nhà khoa học vật lý từng nhiều năm nghiên cứu về sự phát triển của sương mù tại Vùng Vịnh, nhận xét: “Tôi nghĩ một trong những lý do khiến sương mù trở nên thú vị để quan sát và nghiên cứu – ngoài vẻ đẹp tuyệt mỹ của nó – là vì nó có nhiều chiều kích. Bờ biển của chúng ta nằm ở vị trí hoàn hảo để trở thành một rào cản hay một cánh cổng cho khối nước nổi này.”
Khi gió thổi từ Thái Bình Dương vào, chúng khuấy động đại dương ven bờ, mang theo dòng nước lạnh giá từ đáy biển lên bề mặt. Kết hợp với các dòng hải lưu từ Alaska, điều này giữ cho vùng nước Vịnh San Francisco ở ngưỡng nhiệt độ khoảng 50 độ F quanh năm. Chính những cơn gió gây ra sự dâng trào nước lạnh cũng mang theo không khí ẩm, và khi chạm vào đại dương lạnh giá, hơi nước trong không khí nguội đi và ngưng tụ thành sương mù.
Trong khi vào mùa đông, sương mù chủ yếu bao phủ gần bờ, thì thời tiết mùa hè lại giúp nó thâm nhập sâu hơn vào Bán Đảo (Peninsula) và đôi khi tràn qua mặt nước đến Vùng Vịnh Phía Đông (East Bay). Điều này, kết hợp với gió biển theo mùa, tạo ra những mùa hè nhiều gió và sương mù đặc trưng của thời tiết Bán Đảo.
Ngoài khía cạnh khoa học thú vị, sương mù đã gắn liền với đời sống con người tại Vùng Vịnh suốt hàng thế kỷ. Mặc dù không còn các biểu hiện văn hóa liên quan đến sương mù từ người bản địa đầu tiên của Vùng Vịnh do sự đàn áp văn hóa từ thời Tây Ban Nha và Hoa Kỳ, nhưng một số tập tục của các bộ lạc khác vẫn còn tồn tại, như bài hát về sương mù của người Rumsen Ohlone ở Vịnh Monterey.
Lịch sử ghi nhận rằng sương mù luôn là chủ đề gây tranh cãi. Một bài viết năm 1866 mô tả bán đảo “khó có thể gọi là mời gọi,” với “mưa liên tục vào mùa đông, gió lạnh và sương mù vào mùa hè, chắc hẳn rất thử thách thần kinh và phổi.” Tuy nhiên, những người khác lại có cái nhìn lạc quan hơn, cho rằng khí hậu này giúp những người chịu đựng được trở nên mạnh mẽ hơn.
Chỉ vài năm sau, sương mù đã đóng vai trò quan trọng trong một trong những thảm họa tồi tệ nhất lịch sử Vùng Vịnh: vụ đắm tàu City of Rio De Janeiro. Vào rạng sáng ngày 22 tháng 2 năm 1901, sương mù dày đặc bao phủ vùng nước gần cửa Vịnh, khiến con tàu đâm vào đá ngầm ngoài khơi Fort Point. Trong sự hỗn loạn sau đó, đa số hành khách và thủy thủ đoàn—trong đó có nhiều người nhập cư gốc Hoa và Nhật Bản—đã thiệt mạng trong dòng nước lạnh giá. 128 trong số 210 người trên tàu đã chết, biến đây thành thảm họa hàng hải chết chóc nhất trong lịch sử Vùng Vịnh.
Bi kịch này đã dẫn đến việc xây dựng ngọn hải đăng Mile Rocks vào năm 1906, được trang bị còi báo sương mù (air trumpet) để cảnh báo các tàu thuyền về những bãi đá nguy hiểm. Thời đại của còi báo sương mù đã đến với Vịnh.
Ngay cả với công nghệ an toàn hiện đại, sương mù vẫn gây ra không ít tai ương. Ngày 7 tháng 11 năm 2007, sương mù buổi sáng dày đặc bao phủ Vịnh khi tàu Cosco Busan rời cảng Oakland. Người điều khiển tàu, bị ảnh hưởng bởi thuốc kê đơn, đã không phối hợp tốt với thuyền trưởng, khiến tàu đâm vào Cầu Vịnh (Bay Bridge). Vụ va chạm đã tạo ra một vết rách sâu 8 foot trên thân tàu, làm thủng các thùng nhiên liệu và làm tràn hơn 50,000 gallon dầu xuống nước. Mặc dù không có người thiệt mạng hay bị thương, dầu đã lan ra 69 dặm bờ biển, đóng cửa các khu vực đánh bắt cá và giết chết hơn 6800 con chim.
Thế nhưng, sương mù không chỉ gắn liền với bi kịch mà còn kiến tạo nên toàn bộ hệ sinh thái, nuôi dưỡng một trong những sinh vật khổng lồ nhất hành tinh: cây gỗ đỏ (redwood). Giống như hầu hết các loài thực vật, gỗ đỏ hấp thụ nước từ rễ, nhưng hàng triệu năm tiến hóa đã dạy chúng cách hút ẩm từ không khí loãng. Sử dụng những chiếc lá chuyên biệt, gỗ đỏ kéo độ ẩm từ không khí vào hệ thống của mình và thậm chí có thể hút nước qua vỏ cây. Trong khi đó, những chiếc kim lá tụ sương mù thành sương đọng, nhỏ giọt xuống rễ. Nhờ những thích nghi này, gỗ đỏ nhận tới 40% lượng nước cần thiết chỉ từ sương mù. Dù có thể phát triển mà không cần sương mù, những cây ở vùng khí hậu sương mù thường phát triển tốt hơn, trở thành những cây khổng lồ sống hàng thế kỷ và cao hàng trăm bộ.
Sương mù không chỉ hỗ trợ cây mà còn cả vô số loài sinh vật phong phú sống trong và xung quanh nó. Trên những cây gỗ đỏ, lưỡng cư, chim, côn trùng và thậm chí cả các loài cây khác có thể trú ngụ – với một số sinh vật sống trọn đời trên cây. Sương mù – và bóng mát của những cây cối tươi tốt – giúp giữ nước suối mát mẻ, cho phép cá hồi Coho bơi ngược dòng để sinh sản. Độ ẩm cũng giúp giảm nguy cơ cháy rừng ven biển, và đối với cả con người lẫn các loài động vật khác, sương mù hoạt động như một máy điều hòa không khí tự nhiên.
Ông Lew Stringer, Phó Giám đốc Tài nguyên Thiên nhiên tại Presidio Trust, chia sẻ: “Điều đó có tác động lớn đến những gì có thể phát triển trong vành đai sương mù – những thứ không thể phát triển ở Martinez hay Sonoma vì chúng không chịu được sức nóng. Thực vật và động vật đã tiến hóa để tồn tại trong cái ngách nhỏ chạy dọc bờ biển đó.”
Nhưng sương mù còn giúp nuôi dưỡng một loại cây khác – có lẽ nổi tiếng hơn – đó là cây nho dùng làm rượu vang. Ở Vùng Vịnh Phía Bắc (North Bay), một khe hở khác trong núi mời gọi sương mù và gió vào Petaluma Gap, nơi người dân đã trồng nho làm rượu vang từ những năm 1800. Sương mù và gió cùng nhau giữ nhiệt độ mát mẻ, tạo ra những giống nho chín muộn hơn và có vỏ dày hơn, sản xuất ra các loại rượu Pinot Noir và Chardonnay đặc trưng.
“Những khe hở mà chúng ta có ở bờ biển là những cánh cổng, nơi sương mù có thể tràn vào,” bà Torregrosa nói. “Đó là một động cơ nhiệt độ tuyệt vời, và nó có thể tạo ra một số vườn nho Pinot Noir thực sự đáng kinh ngạc.”
Thời tiết mát mẻ, ảm đạm cùng những lợi ích của nó đã truyền cảm hứng cho một thế hệ những người yêu sương mù mới, mà dẫn đầu là chính bản thân “Karl the Fog”. Được tạo ra bởi một người dùng ẩn danh trên Twitter (nay là X) vào năm 2010 và Instagram một năm sau đó, Karl the Fog mang nhân cách của kiểu thời tiết biểu tượng của Vùng Vịnh. Qua hàng trăm bài đăng, tài khoản này thể hiện phản ứng hài hước, dài hơi đối với lịch sử hàng thế kỷ của những người ghét sương mù, thu hút một lượng lớn người hâm mộ lên đến hơn 300.000 người trên cả Instagram và X. Các bài đăng chế giễu tình yêu thời tiết nắng đẹp và ca ngợi những làn sương trắng bao phủ Vùng Vịnh, với một bài đăng trên Instagram năm 2017 – một bức ảnh bầu trời không mây trên Công viên Dolores – kèm theo lời kêu gọi giúp đỡ: “Chúng ta đang đối mặt với thời tiết tồi tệ nhất có thể. Hãy cầu nguyện cho chúng ta.” Theo Mercury News.







































