Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Jerome Powell đã thừa nhận cuối cùng, dù có phần miễn cưỡng, điều mà đội ngũ của Tổng thống Donald Trump đã luôn khẳng định: thuế quan không gây ra lạm phát.
Theo quan điểm của Peter Navarro, chuyên gia cố vấn thương mại và sản xuất của Nhà Trắng, thuế quan chỉ tạo ra một sự điều chỉnh giá tạm thời, không phải là nguyên nhân dẫn đến lạm phát phi mã cần các biện pháp tăng lãi suất trừng phạt. Ông nhấn mạnh rằng ngay cả sự điều chỉnh giá này cũng có thể không đáng kể nếu, như lập luận của ông, các nhà xuất khẩu nước ngoài, chứ không phải người tiêu dùng Mỹ, mới là những người gánh chịu phần lớn gánh nặng của thuế quan.
Navarro cho rằng phát biểu này của Chủ tịch Powell là một sự khai sáng lịch sử, khi ông Powell từ lâu đã hiểu sai về sức mạnh của “Trumpnomics” – bao gồm cắt giảm thuế, bãi bỏ quy định, chiếm lĩnh năng lượng chiến lược và thương mại công bằng – vốn đã mang lại tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ và sự ổn định giá cả trong nhiệm kỳ đầu của Tổng thống Donald Trump, và đang tiếp tục mang lại trong nhiệm kỳ thứ hai.
Thị trường tài chính đã phản ứng tích cực với tuyên bố của ông Powell. Chỉ số Dow Jones đã vượt qua mốc 45.000 điểm, và lợi suất trái phiếu kho bạc kỳ hạn 10 và 30 năm đã giảm mạnh, kéo theo giá trái phiếu tăng cao. Điều này cho thấy Phố Wall đã nắm bắt thông điệp “dovish” (ôn hòa) của Powell về thuế quan, mở đường cho khả năng cắt giảm lãi suất vào tháng 9.
Tuy nhiên, Navarro bày tỏ lo ngại rằng Chủ tịch Powell, dù nhận ra thuế quan không gây lạm phát dai dẳng, vẫn chưa thực sự hiểu rõ ai là người chịu thiệt. Ông giải thích rằng các đối tác thương mại chính của Mỹ, những quốc gia đang gây ra thâm hụt thương mại 1 nghìn tỷ đô la hàng năm của nước này, đều phụ thuộc vào thị trường Mỹ. Khi Tổng thống Donald Trump áp thuế, chính các nhà xuất khẩu của họ phải gánh chịu, bởi nếu không có nhu cầu từ Mỹ, nền kinh tế của họ sẽ suy yếu.
Ông Navarro chỉ ra rằng trong nhiệm kỳ đầu của Tổng thống Donald Trump, bất chấp những lo ngại về lạm phát, các biện pháp thuế quan đã mang lại tăng trưởng mạnh mẽ đi kèm với sự ổn định giá cả.
Theo Peter Navarro, nếu Fed tiếp tục giữ lập trường thận trọng và duy trì lãi suất ở mức quá cao, nền kinh tế Mỹ sẽ tiếp tục bị tổn hại nghiêm trọng. Các gia đình Mỹ đang oằn mình dưới lãi suất thế chấp cao nhất thế giới, các doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng giá cả phải chăng, và các nhà xuất khẩu đối mặt với đồng đô la Mỹ quá giá, khiến họ mất lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
So sánh với các ngân hàng trung ương khác, lãi suất của Fed vẫn là một điểm khác biệt rõ rệt. Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Châu Âu là 2%, Ngân hàng Nhật Bản gần 0,5%, và Trung Quốc ở mức 1,4%. Trong bối cảnh đó, phạm vi mục tiêu của Fed từ 4,25%–4,50% là quá cao, cao hơn Châu Âu hơn 200 điểm cơ bản và gần 400 điểm so với Nhật Bản.
Hậu quả là nền kinh tế Mỹ đang phải gánh chịu đồng thời lãi suất chính sách cao nhất, lãi suất thế chấp cao nhất và đồng tiền mạnh nhất thế giới, gây tổn hại ba lần cho các nhà xuất khẩu Mỹ. Các nhà sản xuất Mỹ phải trả nhiều hơn cho việc vay vốn để đầu tư nhà máy và thiết bị mới. Đồng đô la Mỹ bị định giá quá cao khiến hàng hóa xuất khẩu của Mỹ trở nên đắt đỏ, trong khi đối thủ nước ngoài được hưởng lợi từ việc vay mượn chi phí thấp và bán phá giá.
Trong nước, tác động của chính sách lãi suất của Fed cũng không kém phần nặng nề. Lãi suất thế chấp cố định 30 năm trung bình vẫn ở mức 6-7%, gấp đôi mức trước đại dịch, khiến nhiều gia đình trẻ không thể mua nhà và kìm hãm ngành xây dựng nhà ở – một động lực phục hồi mạnh mẽ của kinh tế Mỹ.
Các doanh nghiệp nhỏ, phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng, phải đối mặt với lãi suất cho vay hai con số, bóp nghẹt việc tạo việc làm. Người tiêu dùng cũng phải trả nhiều hơn cho mọi thứ, từ thẻ tín dụng đến các khoản vay mua ô tô.
Tất cả những điều này diễn ra trong bối cảnh lạm phát đã hạ nhiệt. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) hàng năm đã quay về mức gần 3%, và chỉ số chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) mà Fed ưa chuộng cũng gần với mục tiêu 2,5%. Giá năng lượng ổn định, chuỗi cung ứng đã phục hồi và áp lực tiền lương đang dịu bớt. Tuy nhiên, lãi suất thực của Mỹ hiện cao hơn bất kỳ thời điểm nào trong gần hai thập kỷ, cho thấy sự thắt chặt quá mức.
Ông Powell biện minh cho lập trường này bằng cách cho rằng Fed cần “neo giữ kỳ vọng lạm phát”. Tuy nhiên, Navarro cho rằng việc ông Powell lo lắng về “ảo ảnh” lạm phát do thuế quan gây ra là không có cơ sở, bởi lịch sử đã cho thấy những nỗi sợ này là không có thật.
Lời thừa nhận của Powell tại Jackson Hole rằng thuế quan chỉ tạo ra điều chỉnh giá tạm thời là một “khai sáng” đã đến lúc phải xảy ra. Câu hỏi đặt ra là liệu Powell có hành động dựa trên “khai sáng” này hay không.
Theo Peter Navarro, một đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 9 là không đủ. Để đưa nước Mỹ trở lại vị thế cạnh tranh với các cường quốc khác, giảm bớt gánh nặng cho các gia đình và nông dân, và khôi phục khả năng cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Mỹ, Fed cần phải hành động quyết đoán với mức cắt giảm lên tới 100 điểm cơ bản.
Đã đến lúc Cục Dự trữ Liên bang ngừng nhầm lẫn giữa việc thắt chặt tiền tệ với sự thận trọng. Việc giữ lãi suất của Mỹ cao hơn nhiều so với phần còn lại của thế giới không phải là dấu hiệu của sức mạnh, mà là một sai lầm chính sách đang bóp nghẹt tăng trưởng của Mỹ và trao lợi thế cho các đối thủ cạnh tranh.