Năm 2018, Tổng thống Donald Trump đã cảnh báo các nhà lãnh đạo châu Âu rằng sự phụ thuộc vào khí đốt của Nga sẽ khiến họ trở thành “con tin của Moscow,” một nhận định ban đầu bị hoài nghi, thậm chí còn gây cười. Tuy nhiên, gần một năm sau, chính các nhà lãnh đạo đó hiện đang gấp rút tìm kiếm các hợp đồng khí đốt hóa lỏng (LNG) dài hạn từ Mỹ khi ảnh hưởng của Nga đối với thị trường năng lượng châu Âu ngày càng suy yếu, đúng như những gì ông Trump đã dự đoán.
Việc Nga cắt giảm nguồn cung khí đốt vào năm 2022, dù nhằm mục đích chia rẽ khối phương Tây và gây áp lực lên châu Âu để từ bỏ ủng hộ Ukraine, đã mang lại kết quả ngược lại. Tỷ lệ nhập khẩu khí đốt của Nga vào Liên minh châu Âu đã giảm mạnh từ 45% vào năm 2021 xuống dưới 10% hiện nay. Khí đốt của Mỹ hiện chiếm gần 57% tổng lượng nhập khẩu của châu Âu, tăng đáng kể so với khoảng một phần ba trước cuộc xung đột.
Sự thay đổi này đã đẩy nhanh một sự tái định hình lịch sử trong lĩnh vực năng lượng toàn cầu, với các nhà sản xuất LNG của Mỹ nhanh chóng lấp đầy khoảng trống. Điều này không chỉ làm giảm bớt một trong những vũ khí địa chính trị mạnh nhất của Tổng thống Nga Vladimir Putin mà còn thúc đẩy một sự bùng nổ xuất khẩu của Mỹ, gắn kết châu Âu với Washington chặt chẽ hơn bao giờ hết kể từ Chiến tranh Lạnh.
Sự chuyển đổi này đặc biệt rõ rệt ở Trung và Đông Âu, nơi các quốc gia từng phụ thuộc vào các đường ống dẫn khí đốt của Nga nay đang quay sang phương Tây. Các hành lang mới nối các thiết bị đầu cuối LNG ở Ba Lan, Hy Lạp và Croatia đang đưa khí đốt của Mỹ và Qatar vào sâu trong lục địa. Các quốc gia như Ukraine, Romania và Slovakia — vốn từ lâu đã dễ bị tổn thương trước việc cắt nguồn cung — đang ký kết các hợp đồng mà cách đây vài năm còn là điều khó tưởng.
Bà Aura Sabadus, nhà phân tích năng lượng cấp cao tại Trung tâm Phân tích Chính sách Châu Âu, nhận định: “Trung và Đông Âu là những khu vực dễ bị tổn thương nhất vì đây là những quốc gia có lịch sử gần như 100% phụ thuộc vào khí đốt của Nga. Giờ đây, chúng ta thấy các công ty ở các thị trường đó đang đảm bảo nguồn cung LNG của Mỹ thông qua các tuyến đường mới, đặc biệt là qua Ba Lan và các hành lang phía Nam qua Hy Lạp.”
Tại Athens hồi tuần trước, các giám đốc điều hành từ các nhà sản xuất lớn của Mỹ đã gặp gỡ người mua khu vực từ Hy Lạp, Ba Lan và Ukraine để hoàn tất các thỏa thuận cung cấp mới — đây là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy trục năng lượng của châu Âu đã dịch chuyển. Khí đốt của Mỹ hiện đang chảy qua cùng cơ sở hạ tầng từng vận chuyển nhiên liệu của Nga, và cán cân địa chính trị cũng đã thay đổi.
Đối với Điện Kremlin, cái giá phải trả ngày càng tăng. Xuất khẩu năng lượng từng tài trợ cho một phần ba ngân sách của Nga, nhưng việc mất đi thị trường béo bở nhất đã buộc Moscow phải bán dầu và khí đốt cho Trung Quốc và Ấn Độ với mức chiết khấu sâu. Các nhà phân tích cho rằng ngành năng lượng của Nga — từng là xương sống của sức mạnh địa chính trị — nay đã trở thành một gánh nặng, phơi bày sự phụ thuộc vào một số ít người mua kém lợi nhuận hơn.
Hy Lạp đã nổi lên như một cửa ngõ quan trọng cho khí đốt của Mỹ. Vào ngày 7 tháng 11, Athens đã ký thỏa thuận dài hạn đầu tiên với nhà xuất khẩu Mỹ Venture Global để nhập khẩu ít nhất 700 triệu mét khối mỗi năm bắt đầu từ năm 2030. Thỏa thuận 20 năm, do DEPA Commercial và Aktor Group dẫn đầu, có thể mở rộng lên 2 tỷ mét khối mỗi năm và cho phép Hy Lạp tái xuất khí đốt về phía bắc qua Balkan tới Ukraine.
Ba Lan cũng đang tự định vị mình là một trung tâm khu vực. Warsaw đang đàm phán để nhập khẩu thêm khối lượng LNG của Mỹ — ước tính lên tới 5 tỷ mét khối mỗi năm — để bán lại cho Ukraine và Slovakia. Tập đoàn năng lượng Ba Lan ORLEN gần đây đã ký hợp đồng với Naftogaz của Ukraine để cung cấp 140 triệu mét khối khí đốt của Mỹ thông qua các thiết bị đầu cuối ở Świnoujście và Klaipėda của Lithuania.
Trong khi đó, Ukraine ngày càng phụ thuộc vào các tuyến đường đó để bù đắp tổn thất từ Nga và chuẩn bị cho mùa đông. Bà Sabadus cho biết quá trình chuyển đổi của châu Âu có khả năng sẽ tăng tốc khi EU thảo luận về lệnh cấm hoàn toàn đối với khí đốt đường ống và LNG của Nga vào năm 2028. “Nếu luật đó được thông qua và thực thi — và nếu các hợp đồng dài hạn với các nhà cung cấp Mỹ được đảm bảo — đây sẽ không chỉ là một sự thay đổi tạm thời,” bà nói. “Đó sẽ là một sự tái cấu trúc mang tính cơ cấu.”
Tại thời điểm ông Trump đưa ra những cảnh báo đầu tiên, nhiều nhà lãnh đạo châu Âu đã bác bỏ chúng. Các quan chức Đức bảo vệ đường ống Nord Stream 2, nhấn mạnh rằng thương mại sẽ giữ Nga gắn bó với phương Tây. Giờ đây, chính các chính phủ đó đang chạy đua để đảm bảo nguồn cung của Mỹ khi các thiết bị đầu cuối LNG của Mỹ dọc theo Vịnh America hoạt động hết công suất.
Khi Mỹ củng cố vai trò là nhà cung cấp khí đốt chính của châu Âu, sự kìm kẹp của Nga đối với thị trường năng lượng của lục địa tiếp tục suy yếu. “Nga từng đưa ra các khoản giảm giá lớn để giữ chân người mua, nhưng khi sản xuất toàn cầu tăng vọt, họ sẽ có rất ít khả năng cạnh tranh,” bà Sabadus nói. “LNG của Mỹ sẽ rất cạnh tranh ở châu Âu.”
Chính quyền Tổng thống Trump đã nhanh chóng tận dụng sự thay đổi này. Họ đã dỡ bỏ lệnh tạm dừng phê duyệt xuất khẩu LNG hồi đầu năm nay, phê duyệt các dự án sản xuất mới ở Louisiana và Texas, và thúc đẩy một khuôn khổ năng lượng Mỹ-EU, theo đó người mua châu Âu đã cam kết mua hàng trăm tỷ đô la năng lượng của Mỹ trong những thập kỷ tới. Các quan chức chỉ ra một loạt các hợp đồng dài hạn gần đây — bao gồm các thỏa thuận của Venture Global với Ý và Đức trong mùa hè, thỏa thuận của Hy Lạp được công bố tuần trước, và hợp đồng mới ký giữa Naturgy của Tây Ban Nha và Venture Global — như bằng chứng cho thấy chương trình “thống trị năng lượng” đang định hình lại dòng chảy thương mại toàn cầu.
Rob Jennings, phó chủ tịch phụ trách thị trường khí đốt tự nhiên tại Viện Dầu mỏ Hoa Kỳ, cho biết sự thay đổi chính sách này đã giải phóng một làn sóng đầu tư và xác nhận nhu cầu mạnh mẽ đối với LNG của Mỹ. “Năm cơ sở hạ tầng đã đưa ra các quyết định đầu tư cuối cùng trong chín tháng đầu năm nay, với tổng công suất mới khoảng 50 triệu tấn mỗi năm — hơn 50 tỷ đô la đầu tư,” ông nói với Fox News Digital. “Đó là một tín hiệu rất mạnh mẽ từ thị trường.”
Ông Jennings cho biết sự tăng trưởng xuất khẩu mang lại lợi ích cho cả hai bờ Đại Tây Dương. “Kể từ năm 2016, tác động GDP tích lũy của ngành công nghiệp LNG của Mỹ là khoảng 400 tỷ đô la, và trong 15 năm tới, nó có thể đóng góp thêm 1,3 nghìn tỷ đô la,” ông nói. “Đồng thời, hơn hai phần ba xuất khẩu LNG của Mỹ hiện đang đến châu Âu hàng ngày, thay thế lượng khí đốt mà họ từng mua từ Nga.”
Tuy nhiên, các quan chức ngành công nghiệp cảnh báo rằng sự khác biệt về quy định có thể làm phức tạp thêm thương mại trong tương lai. Ông Jennings chỉ ra hai chính sách mới của châu Âu — quy định về khí metan của EU và Chỉ thị về trách nhiệm giải trình về tính bền vững của doanh nghiệp — mà các nhà sản xuất Mỹ cho rằng có thể áp đặt các tiêu chuẩn nước ngoài lên các công ty Mỹ. “Những quy tắc đó về cơ bản là châu Âu đang cố gắng áp đặt các tiêu chuẩn của riêng mình trên toàn cầu,” ông nói. “Chúng tôi hy vọng điều đó có thể được giải quyết như một phần của thỏa thuận thương mại, vì có nguy cơ chúng có thể làm suy yếu cam kết của châu Âu trong việc mua thêm năng lượng của Mỹ.”
Sự tái định hình của châu Âu vẫn chưa hoàn thành. Sự không khớp về quy định, phí truyền tải cao và chính trị địa phương vẫn làm phức tạp quá trình hội nhập ở Trung và Đông Âu. Nhưng hiện tại, sự kết hợp giữa nguồn cung dồi dào của Mỹ và nhu cầu mới từ quá trình chuyển đổi từ than sang khí đốt đã tạo ra cái mà bà Sabadus gọi là “sự liên kết tốt.”
“Chúng ta đang bước vào thị trường của người mua,” bà nói. “Có nguồn cung LNG dồi dào của Mỹ, và các nhu cầu mới đang nổi lên ở Đông Âu khi các quốc gia chuyển đổi từ than đá sang khí đốt.”






























