Tối Cao Pháp Viện Hoa Kỳ vừa đưa ra một phán quyết mới, gây thêm khó khăn cho việc tiếp cận dịch vụ phá thai. Theo đó, các tiểu bang có quyền cấm tổ chức Planned Parenthood nhận tiền bồi hoàn từ chương trình Medicaid vì tổ chức này cung cấp dịch vụ phá thai. Gần hai phần ba số người hưởng Medicaid là phụ nữ trong độ tuổi từ 19 đến 44. Trước phán quyết này, họ có thể tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản như ngừa thai, tầm soát bệnh lây qua đường tình dục và xét nghiệm thai ở bất kỳ tiểu bang nào nhờ Medicaid và các chương trình liên bang khác.
Theo một bài viết trên tờ Chicago Tribune, toàn bộ hệ thống Medicaid có thể là mục tiêu tiếp theo sau khi Thượng Viện thông qua việc cắt giảm thuế cho giới siêu giàu trong dự luật One Big Beautiful Bill Act của Tổng Thống Donald Trump. Đa số người Mỹ phản đối việc cắt giảm Medicaid vì chương trình này giúp đỡ những người dễ bị tổn thương nhất, bao gồm những người có thu nhập thấp, người lớn tuổi thuộc tầng lớp trung lưu và người khuyết tật. Medicaid là chương trình liên bang và tiểu bang phối hợp, cung cấp bảo hiểm y tế miễn phí hoặc chi phí thấp cho 71 triệu người Mỹ.
Các nhà nghiên cứu về khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cho phụ nữ mang thai đã phỏng vấn 189 phụ nữ trong năm qua để hiểu rõ hơn về những rào cản trong việc tiếp cận dịch vụ phá thai kể từ khi Tối Cao Pháp Viện bãi bỏ Roe v. Wade vào năm 2022. Phần lớn những phụ nữ được phỏng vấn có hoàn cảnh tài chính khó khăn và đã có con. Họ dựa vào Medicaid hoặc các hình thức hỗ trợ của tiểu bang khác. Nghiên cứu cho thấy Medicaid đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo khả năng tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản và các dịch vụ thiết yếu khác, vốn rất quan trọng đối với khả năng duy trì gia đình của phụ nữ.
Mười tiểu bang đã cố gắng cấm hoặc hạn chế phá thai, đồng thời chưa bao giờ mở rộng Medicaid theo Đạo Luật Chăm Sóc Sức Khỏe Hợp Túi Tiền (Affordable Care Act). Điều này có nghĩa là việc tiếp cận biện pháp tránh thai ở những tiểu bang này khó khăn hơn, và khi phụ nữ mang thai ngoài ý muốn, họ không thể phá thai. Nếu Quốc Hội thông qua dự luật, nhiều phụ nữ sẽ phải đối mặt với tình huống khó khăn tương tự. Khi chính phủ liên bang hạn chế các chương trình hỗ trợ xã hội, phụ nữ sẽ không thể hỗ trợ những đứa con mà họ đã có.
Việc cấm phá thai gây ra những ảnh hưởng lớn. Những người mang thai sống ở các tiểu bang có lệnh cấm có nguy cơ tử vong khi sinh con cao gấp đôi so với các tiểu bang không có lệnh cấm. Nguy cơ này cao nhất đối với phụ nữ da màu, họ có nguy cơ tử vong khi sinh con cao gấp ba lần. Hơn nữa, các bác sĩ sản phụ khoa không muốn đào tạo hoặc hành nghề ở các tiểu bang có lệnh cấm phá thai, nơi các quyết định của họ về chăm sóc sức khỏe sinh sản sẽ liên tục bị tiểu bang giám sát. Do đó, phụ nữ ở các tiểu bang có lệnh cấm đã phải đối mặt với việc giảm khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản.
Theo Chicago Tribune, dự luật mới được thông qua có thể sẽ ảnh hưởng đến phụ nữ ở tất cả các tiểu bang, ngay cả những nơi phá thai là hợp pháp. Illinois đã sử dụng Medicaid để giảm chi phí trực tiếp cho bệnh nhân và tăng cường dịch vụ phá thai bằng cách loại bỏ các hạn chế liên bang đối với việc chi trả phá thai và tăng tỷ lệ bồi hoàn Medicaid cho dịch vụ này lên 20%. Việc Medicaid chi trả cho phá thai cải thiện kết quả bằng cách cho phép mọi người tìm kiếm chăm sóc y tế sớm hơn trong thai kỳ. Việc tiếp cận sớm với dịch vụ phá thai có liên quan tích cực đến việc cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.
Dự luật sẽ xóa bỏ những thành quả do tiểu bang dẫn đầu trong việc chăm sóc sức khỏe sinh sản cho phụ nữ, đồng thời làm tăng chi tiêu liên bang. Việc cấm Planned Parenthood tham gia Medicaid ở cấp quốc gia vì tổ chức này cung cấp dịch vụ phá thai sẽ làm tăng chi tiêu liên bang lên 300 triệu đô la, do việc cung cấp biện pháp tránh thai giảm và số ca sinh do Medicaid tài trợ tăng lên. Texas đã thực hiện một kế hoạch tương tự vào năm 2013 và đã có những kết quả tương tự.
Các nhà lãnh đạo nên làm việc để tăng khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe, thay vì chỉ phân phát cho những người có đủ khả năng chi trả.