Cựu Phó Tổng Thống Hoa Kỳ Dick Cheney đã qua đời ở tuổi 84, khép lại một sự nghiệp chính trị lẫy lừng nhưng đầy tranh cãi trong đời sống công chúng Mỹ. Ông từng là Chánh Văn phòng Tòa Bạch Ốc dưới thời Tổng Thống Gerald Ford vào thập niên 1970, trước khi phục vụ một thập niên tại Hạ Viện.
Tổng Thống George H. W. Bush đã bổ nhiệm ông làm Bộ trưởng Quốc Phòng trong thời kỳ Chiến tranh Vùng Vịnh lần thứ nhất và cuộc xâm lược Panama của Hoa Kỳ. Đến năm 2001, ông Cheney trở thành một trong những phó tổng thống quyền lực nhất lịch sử, đóng vai trò kiến trúc sư chính cho ‘Cuộc Chiến Chống Khủng Bố’ của Tổng Thống George W. Bush sau vụ tấn công ngày 11 tháng 9, và là người ủng hộ sớm cho cuộc xâm lược Iraq.
Tuy nhiên, trong những năm cuối đời, ông đã trở thành một nhà phê bình gay gắt đối với đảng Cộng Hòa dưới sự lãnh đạo của Tổng Thống Donald Trump. Ông Cheney từng phát biểu: “Trong lịch sử 248 năm của quốc gia chúng ta, chưa từng có cá nhân nào là mối đe dọa lớn hơn cho nền cộng hòa của chúng ta.”
Sinh ra tại Lincoln, Nebraska vào năm 1941, ông lớn lên ở Casper, Wyoming. Dù từng học tại Đại học Yale, ông đã không tốt nghiệp và sau đó nhận bằng thạc sĩ khoa học chính trị từ Đại học Wyoming. Thời trẻ, ông từng hai lần bị kết án vì lái xe say rượu, điều mà ông thừa nhận đã giúp ông tập trung hơn vào tương lai. Ông cũng được biết đến với việc tránh nghĩa vụ quân sự trong Chiến tranh Việt Nam một cách hợp pháp.
Sự nghiệp chính trị của ông bắt đầu tại Washington vào năm 1968, và ông nhanh chóng được cố vấn bởi Donald Rumsfeld, người sau này cũng giữ chức Bộ trưởng Quốc Phòng. Ở tuổi 34, ông Cheney trở thành Chánh Văn phòng Tòa Bạch Ốc dưới thời Tổng Thống Gerald Ford, nổi tiếng là một nhà điều hành hiệu quả và dễ gần.
Với tư cách là một Nghị sĩ từ Wyoming, ông được biết đến là một người bảo thủ cứng rắn, nhiệt tình ủng hộ việc tăng chi tiêu quốc phòng dưới thời Tổng Thống Ronald Reagan. Điều gây tranh cãi hơn là ông phản đối việc trả tự do cho Nelson Mandela và là một trong số ít nghị sĩ bỏ phiếu chống lại lệnh cấm đạn xuyên giáp “cop killer”.
Năm 1989, ông trở thành Bộ trưởng Quốc Phòng. Nhiệm kỳ của ông tại Lầu Năm Góc chứng kiến sự sụp đổ của Bức tường Berlin và Liên Xô. Ông Cheney đã dẫn đầu việc vận động quân sự chống lại Saddam Hussein sau khi Iraq xâm lược Kuwait, thuyết phục Quốc Vương Fahd của Ả Rập Saudi cho phép triển khai hơn 400.000 binh sĩ Hoa Kỳ, dẫn đến thành công của Chiến dịch Bão Sa Mạc năm 1991.
Sau khi rời chính trường vào năm 1992, ông trở thành CEO của Halliburton, một công ty đa quốc gia lớn cung cấp thiết bị cho ngành dầu khí, cho đến khi được Tổng Thống George W. Bush mời làm ứng cử viên phó tổng thống.
Với tư cách phó tổng thống, ông Cheney là người ủng hộ mạnh mẽ các hành động quân sự ở Afghanistan và Iraq, tin rằng Saddam Hussein đang che giấu vũ khí hủy diệt hàng loạt. Ông cũng là người kiên quyết ủng hộ các “kỹ thuật thẩm vấn tăng cường”, bao gồm waterboarding, đối với các nghi phạm khủng bố bị bắt giữ. Ảnh hưởng của ông mở rộng đến việc định hình các chính sách thuế bảo thủ và giảm bớt các quy định bảo vệ môi trường.
Sau tám năm giữ chức phó tổng thống, ông Cheney trở thành người chỉ trích chính sách an ninh quốc gia của chính quyền Obama, phản đối việc đóng cửa trung tâm giam giữ của Hoa Kỳ tại Vịnh Guantanamo, Cuba. Mặc dù từng ủng hộ Tổng Thống Donald Trump vào năm 2016, ông đã thay đổi quan điểm sau các cáo buộc Nga can thiệp vào bầu cử và thái độ của Tổng Thống Donald Trump đối với NATO. Ông ủng hộ con gái mình, Liz Cheney, trong việc trở thành một nhà phê bình hàng đầu của Tổng Thống Donald Trump và lên án việc từ chối chấp nhận kết quả bầu cử năm 2020. Thậm chí, ông còn công khai tuyên bố sẽ bỏ phiếu cho Kamala Harris trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2024, theo tin từ BBC News.
Sự nghiệp và những lựa chọn chính trị của ông Dick Cheney đã để lại một di sản phức tạp, được nhìn nhận với nhiều cảm xúc trái chiều từ cả hai phía chính trường Mỹ.
























