Kế hoạch thành lập một đảng chính trị mới của Elon Musk cho thấy ông đang đi theo vết xe đổ của nhiều nhà tài phiệt và chính trị gia khác, những người muốn thay đổi hệ thống lưỡng đảng đã thống trị chính trường Hoa Kỳ từ lâu. Từ Đảng Anti-Masonic vào đầu những năm 1800 đến phong trào No Labels thất bại năm ngoái, các đảng phái chính trị mới nổi lên gần như liên tục trong lịch sử chính trị Hoa Kỳ. Một số có tác động, số khác chỉ tồn tại trong thời gian ngắn, nhưng rất ít đảng tồn tại được lâu dài.
Mặc dù Đảng Cộng hòa và Đảng Dân chủ đã nắm giữ quyền lực chính trị kể từ Nội chiến, họ đã tự tái tạo mình nhiều lần, thường là khi đối mặt với viễn cảnh mất phiếu vào tay các đảng thứ ba.
Cái tên mà Musk chọn, Đảng America, khá nhạt nhòa so với một số phong trào đáng nhớ hơn trong lịch sử – Đảng Know-Nothing, Đảng Bull Moose, Đảng Dixiecrats.
Theo nguồn tin từ hãng thông tấn Associated Press, kế hoạch của Musk vẫn còn mơ hồ, nhưng một số bình luận công khai của ông cho thấy ông đang nhắm đến một mục tiêu hạn chế, tập trung vào một số cuộc đua vào Hạ Viện để gây ảnh hưởng mà không cố gắng giành được đa số.
Một cách để thực hiện điều này là tập trung vào chỉ 2 hoặc 3 ghế Thượng Viện và 8 đến 10 khu vực Hạ Viện, Musk viết trên X. Với tỷ lệ ủng hộ pháp luật mong manh, điều đó sẽ đủ để đóng vai trò là phiếu quyết định đối với các đạo luật gây tranh cãi, đảm bảo rằng chúng phục vụ ý chí thực sự của người dân.
Dưới đây là cái nhìn về cách các đảng thứ ba đã tạo dấu ấn trong lịch sử Hoa Kỳ, ngay cả khi không giành được Tòa Bạch Ốc hoặc đa số trong Quốc Hội.
Đảng Anti-Masonic
Đảng thứ ba đầu tiên, Anti-Masons, nổi lên vào năm 1828 để phản đối Hội Tam Điểm, một hội kín. Sự biến mất của William Morgan, một cựu thành viên Hội Tam Điểm, người đã đe dọa tiết lộ bí mật, đã làm dấy lên sự hoang mang rộng rãi về nhóm mờ ám này, mà nhiều người tin rằng đang bí mật kiểm soát chính phủ.
Đảng Anti-Masons phát triển thành một đảng chống lại giới tinh hoa nói chung. Họ là đảng đầu tiên tổ chức đại hội để đề cử ứng cử viên tổng thống và thông qua cương lĩnh đảng, đi tiên phong trong các yếu tố chủ yếu lâu dài của nền dân chủ Mỹ.
Họ nắm giữ ghế trong Hạ Viện trong một thập kỷ, đạt đỉnh 25 ghế sau cuộc bầu cử năm 1832. Năm đó, ứng cử viên tổng thống Anti-Mason William Wirt đã giành chiến thắng ở Vermont, trở thành ứng cử viên của đảng thứ ba đầu tiên nhận được phiếu đại cử tri, mặc dù bảy phiếu đại cử tri của ông không ảnh hưởng đến chiến thắng quyết định của Andrew Jackson trước Henry Clay.
Đảng Anti-Masons phần lớn bị Đảng Whig hấp thụ.
Đảng Free Soil
Các phe phái chống chế độ nô lệ “Barnburner Democrats” và “conscience Whigs” đã cùng với tàn dư của Đảng Liberty theo chủ nghĩa bãi nô tồn tại trong thời gian ngắn để thành lập Đảng Free Soil sau Chiến tranh Mexico-Mỹ. Những người theo chủ nghĩa Free Soil đã giành được một số ghế Hạ Viện từ năm 1848 đến 1854.
Cựu Tổng Thống Martin Van Buren, người đã phục vụ một nhiệm kỳ với tư cách là một đảng viên Đảng Dân chủ một thập kỷ trước đó, là ứng cử viên tổng thống của Đảng Free Soil năm 1848 nhưng không giành được bất kỳ phiếu đại cử tri nào.
Khi Hoa Kỳ mở rộng về phía tây, Đảng Free Soil chủ trương cấm chế độ nô lệ ở các vùng lãnh thổ mới nhưng không bãi bỏ nó ở những nơi nó đã tồn tại. Đảng này mô tả các nguyên tắc của mình bằng khẩu hiệu “đất tự do, tự do ngôn luận, lao động tự do và người tự do”. Những người theo chủ nghĩa Free Soil phản đối chế độ nô lệ trên cơ sở kinh tế hơn là đạo đức, lập luận rằng việc mở rộng chế độ nô lệ sẽ tước đi công việc của những người da trắng ở miền Bắc.
Đảng này giải tán sau Đạo luật Kansas-Nebraska năm 1854, đẩy vấn đề nô lệ sâu hơn vào cuộc tranh cãi chính trị, đảo lộn các liên minh chính trị. Tuy nhiên, mặc dù tồn tại trong thời gian ngắn, Đảng Free Soil đã đặt nền móng cho Đảng Cộng hòa.
‘KNOW-NOTHINGS’
Sự phát triển của một phong trào bản địa bí mật, Đảng American chống Công Giáo, đã phản đối việc nhập cư, đặc biệt là của những người Công Giáo. Nếu được hỏi về đảng, các thành viên sẽ nói rằng họ “không biết gì”, dẫn đến biệt danh này.
Ứng cử viên của Know-Nothing Millard Fillmore, một cựu tổng thống của Đảng Whig, đã giành chiến thắng ở Maryland và tám phiếu đại cử tri của bang này trong cuộc bầu cử năm 1856.
Mặc dù chỉ giành được một số ghế Hạ Viện, Know-Nothings đã cho thấy có một sự quan tâm sâu sắc đến các chính sách chống nhập cư và tầm quan trọng chính trị của sự chia rẽ sắc tộc và tôn giáo.
POPULISTS
Sự khốn khó trong nông nghiệp vào cuối thế kỷ 19 đã thúc đẩy sự trỗi dậy của Populists, những người chủ trương cải cách kinh tế và chính trị mạnh mẽ.
Được biết đến chính thức là Đảng Nhân dân, Populists muốn quốc hữu hóa đường sắt, ban hành thuế thu nhập lũy tiến và trực tiếp bầu thượng nghị sĩ. Họ ủng hộ việc đúc tiền xu bạc tự do để phản đối nguồn cung tiền tệ cố định của tiêu chuẩn vàng.
Trong cuộc bầu cử tổng thống năm 1896, Populists đã đề cử chung ứng cử viên Đảng Dân chủ William Jennings Bryan, người được nhớ đến với bài phát biểu “Cross of Gold” kêu gọi bạc tự do. Phong trào này phần lớn bị Đảng Dân chủ hấp thụ sau đó.
Đảng này chỉ là một thế lực trong hai cuộc bầu cử tổng thống, nhưng nhiều cải cách của đảng – bao gồm thuế thu nhập lũy tiến và bầu cử trực tiếp thượng nghị sĩ – đã được thông qua trong kỷ nguyên tiến bộ sau đó.
ĐẢNG TIẾN BỘ (ĐẢNG BULL MOOSE)
Đảng Bull Moose được thành lập để ủng hộ chiến dịch năm 1912 của Teddy Roosevelt nhằm trở lại Tòa Bạch Ốc, mà ông đã nhượng lại sau khi thua đề cử của Đảng Cộng hòa cho William Howard Taft vào năm 1908.
Roosevelt về nhì trong đại cử tri đoàn, vượt qua Taft, lúc đó là đương kim tổng thống. 88 phiếu đại cử tri của Roosevelt là số phiếu cao nhất mà một ứng cử viên tổng thống của đảng thứ ba từng giành được. Bằng cách chia rẽ phiếu bầu của Đảng Cộng hòa với Taft, ông đã cho phép đảng viên Đảng Dân chủ Woodrow Wilson giành chiến thắng.
Cương lĩnh của Bull Moose bao gồm quyền bầu cử của phụ nữ, ngày làm việc tám giờ và đàn áp các doanh nghiệp lớn. Màn trình diễn mạnh mẽ của Roosevelt cho thấy sự phổ biến của những cải cách như vậy, và nhiều cải cách sau đó đã được cả hai đảng lớn chấp nhận.
DIXIECRATS
Những người theo Đảng Dân chủ miền Nam phản đối luật dân quyền đã thành lập Đảng Dân chủ về Quyền của các Tiểu bang theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộc. Được biết đến nhiều hơn với tên gọi Dixiecrats, đảng này chỉ tồn tại trong một cuộc bầu cử tổng thống, đề cử Thống Đốc Nam Carolina Strom Thurmond, người đã giành chiến thắng ở bốn bang miền Nam vào năm 1948.
Thành công của Dixiecrats đã phá vỡ hàng thập kỷ thống trị của Đảng Dân chủ ở miền Nam và cho thấy rõ rằng dân quyền là một vấn đề then chốt, một sự thấu hiểu mà Richard Nixon sau này sẽ khai thác trong “chiến lược miền Nam” của mình để giành được phiếu bầu của những người da trắng ở miền Nam.
ĐẢNG CẢI CÁCH
Tỷ phú Ross Perot đã đặt sự bảo thủ tài chính vào trung tâm các chiến dịch tranh cử tổng thống phần lớn do ông tự tài trợ vào năm 1992 và 1996.
Perot đã giành được 19% số phiếu phổ thông vào năm 1992, đủ để giúp cuộc bầu cử nghiêng về Bill Clinton. Các chiến dịch của Perot đã làm nổi bật thâm hụt ngân sách liên bang và nợ quốc gia ngày càng tăng, một động lực chính trong việc hoạch định chính sách vào những năm 1990.